--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhổ răng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhổ răng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhổ răng
+ verb
to draw a tooth; to take out a tooth
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhổ răng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nhổ răng"
:
nhà riêng
nhà rông
nhăn răng
nhổ răng
Những từ có chứa
"nhổ răng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
teeth
tooth
edental
snagged-tooth
denture
dentation
gearing
cog
snaggle-toothed
dentate
more...
Lượt xem: 850
Từ vừa tra
+
nhổ răng
:
to draw a tooth; to take out a tooth
+
beatification
:
sự ban phúc lành; sự làm sung sướng,